ChartData

Các hàm sử dụng

Cơ bản:

  1. stock.index
  2. stock.price

Nâng cao:

  1. vnstock.stock.quote.history

🔍 Dữ liệu biểu đồ chỉ số/cổ phiếu

TrườngKiểu dữ liệuMô tả
symbolstringMã chứng khoán hoặc chỉ số, ví dụ "VNINDEX", "FPT"
onumber[]Open – Giá mở cửa tại mỗi thời điểm
hnumber[]High – Giá cao nhất tại mỗi thời điểm
lnumber[]Low – Giá thấp nhất tại mỗi thời điểm
cnumber[]Close – Giá đóng cửa tại mỗi thời điểm
vnumber[]Volume – Khối lượng giao dịch tương ứng
tnumber[]Timestamp (epoch) – Mốc thời gian tính theo giây (UNIX timestamp)
accumulatedVolumenumber[]Tổng khối lượng tích lũy tính đến thời điểm t[i]
accumulatedValuenumber[]Tổng giá trị giao dịch tích lũy (tính bằng VND) đến thời điểm t[i]
minBatchTruncTimenumberThời gian nhỏ nhất chia lô (để đồng bộ time series); thường là đơn vị giây