ChartData
Các hàm sử dụng
Cơ bản:
- stock.index
- stock.price
Nâng cao:
- vnstock.stock.quote.history
🔍 Dữ liệu biểu đồ chỉ số/cổ phiếu
| Trường | Kiểu dữ liệu | Mô tả |
|---|---|---|
symbol | string | Mã chứng khoán hoặc chỉ số, ví dụ "VNINDEX", "FPT" |
o | number[] | Open – Giá mở cửa tại mỗi thời điểm |
h | number[] | High – Giá cao nhất tại mỗi thời điểm |
l | number[] | Low – Giá thấp nhất tại mỗi thời điểm |
c | number[] | Close – Giá đóng cửa tại mỗi thời điểm |
v | number[] | Volume – Khối lượng giao dịch tương ứng |
t | number[] | Timestamp (epoch) – Mốc thời gian tính theo giây (UNIX timestamp) |
accumulatedVolume | number[] | Tổng khối lượng tích lũy tính đến thời điểm t[i] |
accumulatedValue | number[] | Tổng giá trị giao dịch tích lũy (tính bằng VND) đến thời điểm t[i] |
minBatchTruncTime | number | Thời gian nhỏ nhất chia lô (để đồng bộ time series); thường là đơn vị giây |